Taxi luôn là một phương tiện thiết yếu đối với cuộc sống của chúng ta. Ở Gia Lai, với sự đa dạng của các hãng taxi ở Gia Lai, thì chi phí của từng hãng cũng là vấn đề người dùng quan tâm tới. Cùng Top Gia Lai tìm hiểu giá cước các hãng taxi ở Gia Lai phổ biến nhất.

Giá cước taxi Mai Linh Gia Lai
Giá cước của taxi Mai Linh Gia Lai có phần nhỉnh hơn so với các hãng khác ở Gia Lai. Dưới đây là bảng giá taxi Mai Linh Gia Lai chi tiết và mới nhất năm 2023.
Loại Xe | Giá mở cửa | Giá các km tiếp theo | Giá từ km thứ 31 |
Kia Morning | 10.000 vnđ | 13.600 vnđ | 11.000 vnđ |
Huynhdai i10 | 10.000 vnđ | 13.900 vnđ | 11.600 vnđ |
Huynhdai Verna | 11.000 vnđ | 14.800 vnđ | 11.600 vnđ |
Vios | 11.000 vnđ | 15.100 vnđ | 12.000 vnđ |
Innova J | 11.000 vnđ | 15.800 vnđ | 13.600 vnđ |
Innova G | 12.000 vnđ | 17.000 vnđ | 14.500 vnđ |
Thời gian chờ | 45.000 vnđ |
Xem thêm: Taxi Mai Linh Gia Lai
Giá cước taxi Gia Lai – Tiên Sa
Bảng Giá cước taxi Tiên Sa Gia Lai được cập nhật mới nhất, bạn có thể tham khảo mức giá dưới đây và đưa ra lựa chọn tốt nhất cho mình.
Loại Xe | Giá mở cửa | Giá các km tiếp theo | Giá từ km thứ 31 |
Taxi 4 chỗ | 8.000 vnđ | 11.000 vnđ | 9.000 vnđ |
Taxi 7 chỗ | 9.000 vnđ | 13.000 vnđ | 11.000 vnđ |
Thời gian chờ | Miễn Phí |
Giá cước Sun taxi Gia Lai
Giá cước Sun taxi Gia Lai có vẻ là rẻ nhất so với các hãng khác ở Gia Lai, xem chi tiết dưới đây:
Loại Xe | Giá mở cửa | Giá các km tiếp theo | Giá từ km thứ 31 |
Taxi 4 chỗ | 5.000 vnđ | 11.500 vnđ | 9.500 vnđ |
Taxi 7 chỗ | 5.000 vnđ | 16.000 vnđ | 11.500 vnđ |
Thời gian chờ | Miễn Phí |
Giá cước taxi Hùng Nhân Gia Lai
Giá cước taxi Hùng Nhân Gia Lai chi tiết nhất:
Giá mở cửa | Giá các km tiếp theo | Giá từ km thứ 31 |
5.000đ | 11.000 vnđ | 9.000 vnđ |
Thời gian chờ | Miễn Phí |
Trên đây là thông tin giá cước taxi Gia Lai các hãng phổ biến nhất, giá cước này có thể thay đổi theo thời gian và thời điểm trong ngày. Hi vọng với thông tin trên, Top Gia Lai đã có thêm nguồn dữ liệu cho những lựa chọn tuyệt vời của bạn.